Giai đoạn tái phân phối? các mẫu hình tái phân phối của Wyckoff và code Amibroker Wyckoff

Trong phương pháp phân tích kỹ thuật Wyckoff, giai đoạn tái phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các nhịp giảm tiếp theo của thị trường. Đây là khoảng thời gian mà “bàn tay lớn” âm thầm xả hàng trong các nhịp hồi, khiến nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ lầm tưởng thị trường đang phục hồi. Hiểu rõ các mẫu hình tái phân phối không chỉ giúp nhận diện sớm tín hiệu đảo chiều mà còn cung cấp cơ hội giao dịch theo xu hướng chính với tỷ lệ rủi ro – lợi nhuận tối ưu.

Vậy, tái phân phối diễn ra như thế nào và có những mẫu hình tái phân phối theo Wyckoff? Hãy cùng tìm hiểu.

I. Giai đoạn tái phân phối Wyckoff là gì?

Tái phân phối (Re-Distribution) trong phương pháp Wyckoff là giai đoạn thị trường tạm thời đi ngang hoặc hồi nhẹ trong xu hướng giảm, nhằm tạo điều kiện cho phe bán củng cố vị thế trước khi đẩy giá xuống thấp hơn. Đây là khoảng nghỉ chiến lược của xu hướng giảm, thường được tổ chức chuyên nghiệp (Composite Operator – CO) tận dụng để tái thiết lập các vị thế bán.

Giai đoạn tái phân phối có thể lặp lại nhiều lần trong một xu hướng giảm, và thường mang những đặc điểm dễ nhầm lẫn với tích lũy nếu không được phân tích kỹ lưỡng.

Trong quá trình này, CO sẽ:

  • Bán ra (chốt lời) ở vùng giá cao trong biên độ dao động (TR – Trading Range).
  • Mua lại một phần ở vùng giá thấp trong TR để kiểm soát đà giảm và giữ thị trường trong biên độ, tạo cảm giác “cân bằng” trước khi tiếp tục phân phối ở nhịp sau.
Sự hình thành tái phân phối mô hình Wyckoff
Sự hình thành tái phân phối mô hình Wyckoff

Khi target giá của quá trình phân phối chưa đạt được thì cấu trúc tái phân phối được hình thành để bổ sung thêm lực bán mới nhằm đẩy giá tiếp tục giảm tới mục tiêu.

Nhà đầu tư khi mở tài khoản chứng khoán tại VPS hoặc TCBS hoặc VPBANKS. đặc biệt khi Nhà đầu tư đăng ký mở tài khoản chứng khoán VPS hoặc chuyển ID môi giới nhập mã giới thiệu 6327 – Nguyễn Đức Đông hoặc K255 – Nguyễn Thị Phương hoặc tại TCBS nhập mã người giới thiệu 105CL10699 hoặc VPBANKS nhập mã giới thiệu 116C810699. Nhà đầu tư sử dụng hoàn toàn miễn phí, phần mềm giúp báo mua/bán cổ phiếu, chứng quyền, phái sinh chính xác cao. Phần mềm Dstock có cả trên IOS hoặc ANDROID.

II. Phân tích một xu hướng giảm

Khi giai đoạn phân phối kết thúc, phần lớn nguồn cung đã được chuyển giao từ tay các tổ chức lớn (CO) sang công chúng. Lúc này, thị trường không còn lực đỡ từ dòng tiền thông minh, dẫn đến sự sụt giảm mạnh mẽ của giá – kết quả của việc nguồn cung dư thừa trong khi sức mua yếu ớt.

Trên thực tế, xu hướng giảm thường mang tính “khó chịu” hơn xu hướng tăng, bởi đặc trưng là sự biến động mạnh, các cú sụt giảm đột ngột và bối cảnh giao dịch hỗn loạn. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ bản chất và cấu trúc của xu hướng giảm, nhà giao dịch hoàn toàn có thể khai thác được cơ hội trong sự hỗn loạn đó.

Thông thường, xu hướng giảm diễn ra bên trong một kênh giá giảm dần – được xác định bằng hai đường xu hướng song song:

  • Đường cung (Supply Line): Nối các đỉnh có khối lượng giao dịch lớn, đóng vai trò là kháng cự động, nơi áp lực bán xuất hiện khiến giá tiếp tục giảm mỗi khi chạm tới.
  • Đường cầu (Demand Line): Được kẻ song song với đường cung và đi qua một đáy nằm giữa hai đỉnh – tạo nên biên dưới của kênh.

Khi giá phá vỡ xuống dưới đường cầu, đó là dấu hiệu cho thấy thị trường đang rơi vào trạng thái quá bán, thể hiện sự kiệt sức của xu hướng giảm. Tuy nhiên, đây không phải là tín hiệu mua, mà chỉ là dấu hiệu của một điểm dừng có thể xảy ra trong xu hướng.

Sau thời điểm này, thị trường có thể bước vào một giai đoạn tái phân phối mới hoặc tích lũy, tùy thuộc vào cách hành động giá và khối lượng diễn ra. Việc áp dụng phương pháp Wyckoff sẽ giúp nhà đầu tư xác định được kịch bản tiềm năng. Đặc biệt, trong những tình huống quá bán, việc sử dụng kênh giá đảo ngược (reverse trend channel) có thể mang lại giá trị cao hơn trong việc dự đoán vùng phản ứng tiếp theo của giá.

Xu hướng giảm Bitcoin cuối năm 2022
Xu hướng giảm Bitcoin cuối năm 2022

Đồ thị hình 2 thể hiện xu hướng giảm của $BTC:

  1. Xuất hiện tình trạng quá bán khi giá phá xuống khỏi đường cầu. Một cấu trúc tái phân phối nhỏ được hình thành sau đó.
  2. Sau giai đoạn phân phối, giá giảm xuống và lọt vào một kênh xu hướng giảm (nét nhỏ). Kênh giá này được tạo bởi ba điểm màu cam.
  3. Giá tiếp tục giảm sau giai đoạn tái phân phối. Ta xác định được một kênh giá giảm lớn (nét đậm), được tạo bởi ba điểm màu xanh.
  4. Xuất hiện tình trạng quá bán khi giá phá xuống khỏi đường cầu. Một cấu trúc tái phân phối lớn hơn được hình thành sau đó.

III. Cấu trúc tái phân phối (Redistrubution)

Cấu trúc Tái phân phối có sự bắt đầu tương tự với Tích luỹ, nhưng quá trình hình thành và kết quả giống với cấu trúc Phân phối.

Tái phân phối có hai hình thái thông thường với các pha và sự kiện như sau:

Tái phân phối có UTAD của Wyckoff
Tái phân phối có UTAD của Wyckoff
Tái phân phối không có UTAD của Wyckoff
Tái phân phối không có UTAD của Wyckoff

Các pha và sự kiện của giai đoạn Tái phân phối được diễn ra tương tự như giai đoạn Phân phối. Điều khác biệt là Tái phân phối được bắt đầu bởi xu hướng giảm, còn Phân phối được bắt đầu bởi xu hướng tăng.

1. Phase A – Dừng Xu Hướng Giảm

Phase A của giai đoạn tái phân phối có nhiều điểm tương đồng với phase A trong tích lũy, do cả hai đều xuất hiện sau một xu hướng giảm kéo dài. Mục đích chính của giai đoạn này là làm suy yếu đà giảm, xác định sự thay đổi hành vi và thiết lập biên độ dao động (TR – Trading Range). Các sự kiện quan trọng gồm:

  • PS (Preliminary Support – Hỗ trợ sơ bộ):
    Là điểm xuất hiện lực mua ban đầu nhằm làm chậm lại đà giảm. Tại đây, khối lượng thường cao, nhưng giá vẫn có thể xuyên thủng đường cầu trong kênh xu hướng giảm, phản ánh nguồn cung vẫn đang chiếm ưu thế.
  • SC (Selling Climax – Cao trào bán):
    Là lúc đám đông hoảng loạn bán tháo do tác động từ tin tức tiêu cực. Trong khi đó, CO ngừng bán và thậm chí mua vào để hấp thụ lượng cung cuối cùng từ công chúng. Sự kiện này làm giảm áp lực bán, giá tạm thời ngừng giảm và bật lên – hình thành sự thay đổi hành vi (CHoB) lần thứ nhất. Khối lượng có thể cao hơn hoặc thấp hơn PS, tùy thuộc vào mức độ cạn kiệt của nguồn cung.
  • AR (Automatic Rally – Hồi phục tự động):
    Sau SC, giá bật lên một cách tự nhiên do thiếu áp lực bán, cho đến khi gặp lực bán trở lại từ CO ở vùng kháng cự – hình thành CHoB lần thứ hai.
  • ST (Secondary Test – Kiểm tra thứ cấp):
    CO tiếp tục xả hàng để đẩy giá kiểm tra lại vùng đáy SC. Khi giá tiến gần đáy nhưng không thể giảm sâu hơn do lực bán yếu đi và có lực mua bảo vệ, tạo ra ST Phase A – cũng là CHoB lần thứ ba.

→ 3 CHoB = CHoCH (Change of Character):
Đây là dấu hiệu xác nhận rằng xu hướng giảm trước đó đã tạm dừng và thị trường chuyển sang trạng thái đi ngang trong khung TR – kết thúc Phase A.

2. Phase B – Xây Dựng Nguyên Nhân

Giai đoạn này thị trường bắt đầu tích lũy động lượng cho nhịp giảm tiếp theo. Phe tạo lập thao túng hành động giá để kiểm tra sức mạnh của lực mua và tạo các cú bẫy nhằm phân phối thêm hàng hóa.

  • UT (Upthrust – Bẫy tăng giá):
    CO chủ động đẩy giá vượt lên trên biên trên của TR, đánh lừa công chúng rằng xu hướng tăng đã trở lại. Khi đám đông FOMO mua vào, CO âm thầm xả hàng, khiến giá nhanh chóng quay đầu.
  • mSOW (Minor Sign of Weakness – Dấu hiệu suy yếu nhỏ):
    Là chuỗi các cú kiểm tra biên dưới của TR – dưới hình thức ST Phase B. Giá không còn hồi phục mạnh sau mỗi nhịp giảm, cho thấy lực mua suy yếu dần. Nếu giá phá thủng đáy TR trước đó, mSOW sẽ trở nên rõ ràng hơn.

Quan sát mSOW giúp đánh giá sức mạnh của lực cầu thông qua độ yếu của các nhịp hồi – phản ánh sự thiếu quan tâm của bên mua.

3. Phase C – Kiểm Tra Lực Cầu

Giai đoạn then chốt để xác định khả năng tiếp diễn xu hướng giảm.

  • UTAD (Upthrust After Distribution):
    Là phiên bản nâng cấp của UT – giá vượt hẳn đỉnh cao nhất trong Phase A và B. Đây là cú bẫy cuối cùng để hút thêm dòng tiền từ công chúng. CO tận dụng cơ hội để bán lượng lớn hàng hóa ở vùng giá tối ưu. Đồng thời, UTAD cũng là hành động kiểm tra lực cầu: nếu công chúng không đủ sức giữ giá, thị trường sẽ quay đầu giảm.
  • LPSY (Last Point of Supply):
    Trong trường hợp giá không vượt được đỉnh trước, LPSY xuất hiện như một nỗ lực yếu ớt của bên mua – cho thấy thị trường thiếu động lực tăng. Sau UTAD/LPSY, CHoB lần thứ nhất xuất hiện khi giá bắt đầu rơi mạnh.

4. Phase D – Giảm Giá Trong TR

Đây là giai đoạn giá chính thức rời khỏi vùng tích lũy và bắt đầu xu hướng giảm rõ rệt.

  • MSOW (Major Sign of Weakness – Dấu hiệu suy yếu lớn):
    Khi nguồn cầu cạn kiệt, giá dễ dàng phá vỡ biên dưới TR (The Ice) với khối lượng lớn, phản ánh sự “trượt giá” do thiếu người mua. Giá rơi với Ease of Movement – ít cản trở.
  • LPSY Phase D:
    Giá có thể hồi phục nhẹ về vùng đáy cũ của TR do một phần công chúng bắt đáy. Tuy nhiên, lực hồi rất yếu, đi kèm khối lượng thấp – cho thấy dòng tiền không còn hứng thú. CO tận dụng cơ hội này để xả nốt lượng hàng còn lại. Đây là CHoB lần thứ hai.

→ CHoB lần thứ ba xuất hiện khi giá tiếp tục phá đáy và rơi sâu hơn.
→ 3 CHoB = CHoCH → thị trường chính thức rời trạng thái tích lũy và bước vào xu hướng giảm.

5. Phase E – Xu Hướng Giảm Ngoài TR

Phase E là giai đoạn giá lao dốc mạnh mẽ sau khi quá trình tái phân phối đã hoàn tất. CO đã hoàn toàn rút khỏi thị trường, để lại phần lớn nguồn cung trong tay công chúng.

  • Không còn lực đỡ, người bán lấn át người mua.
  • Giá giảm mạnh, xuất hiện các thanh nến dài, gap, và khối lượng thất thường, phản ánh sự hoảng loạn.
  • Các đáy (SOW) và đỉnh hồi phục (LPSY) liên tục thấp dần, hình thành nên một kênh xu hướng giảm rõ rệt.

Trong toàn bộ quá trình tái phân phối, khối lượng giao dịch thường lớn và gia tăng dần theo thời gian – tương tự như trong giai đoạn phân phối.

IV. Các mẫu hình tái phân phối của Wyckoff

Redistribution có nhiều hình dạng, biến thể và trên các khung thời gian khác nhau. Chúng thường phức tạp dẫn đến khả năng dự đoán bị hạn chế. Vẫn như những bài viết trước, lời khuyên là chúng ta chỉ nên tập trung vào hai mẫu hình chính của cấu trúc, là Tái phân phối có UTAD và Tái phân phối không có UTAD. Các mẫu hình biến thể chỉ dùng với mục đích tham khảo.

Sau đây là các hình dạng Redistribution Schematic thường gặp:

1. Cấu trúc tái phân phối có UTAD

Đây là mẫu hình Tái phân phối thông thường, dễ nhận biết. Vị trí mSOW dễ bị nhầm lẫn với Spring trong mẫu hình Tích luỹ.

Mẫu hình tái phân phối có UTAD của Wyckoff
Mẫu hình tái phân phối có UTAD của Wyckoff

Mẹo: Có thể dùng Volume Profile để chốt lời trong trường hợp bạn đã mở vị thế mua tại Spring nhưng vẫn có sự nghi ngờ đó là mSOW (sẽ được trình bày trong bài Volume Profile).

Ví dụ về mẫu hình phân phối có UTAD thông thường đồng Cardano:

Cấu trúc tái phân phối có UTAD cặp ADAUSDT theo Wyckoff
Cấu trúc tái phân phối có UTAD cặp ADAUSDT theo Wyckoff
  1. Từ phase A đến phase B, khối lượng giao dịch giảm xuống cho thấy CO không có hứng thú tham gia.
  2. Giá có ba lần vượt lên biên trên trong phase B nhưng rút râu đi xuống cho thấy có lực bán chủ động đẩy xuống.
  3. Tại phase C, giá được đẩy lên vượt qua biên trên của TR. Quan sát thấy khối lượng tại cú Test nhỏ hơn nhiều so với khối lượng tại UTAD cho thấy phe mua kiệt sức.
  4. Sang phase D, giá giảm xuống với volume tăng dần cho thấy phe bán chiếm ưu thế.
  5. Điểm vào lệnh phù hợp nằm ở khu vực LPSY.

2. Cấu trúc tái phân phối không có UTAD

Đây cũng là hình dạng Tái phân phối dễ nhận biết khi giá nằm gọn trong một Trading Range. Đặc điểm thường thấy của mô hình này là nguồn cầu nhanh chóng cạn kiệt tại vị trí phase C khiến giá không đi lên vượt qua được biên trên của TR.

Cấu trúc tái phân phối không có UTAD
Cấu trúc tái phân phối không có UTAD

Ví dụ về mẫu hình tái phân phối không có UTAD cặp forex NZD/USD:

Cấu trúc tái phân phối không có UTAD cặp NZDUSD
Cấu trúc tái phân phối không có UTAD cặp NZDUSD
  1. Tại phase A, khối lượng giảm từ PS, SC đến AR cho thấy động lực CHoCH không cao → Tạm thời bias nghiêng về Tái phân phối.
  2. Sau đó khối lượng tại ST cao đột biến, đẩy giá vượt qua biên trên tạo ra sự kiện Upthrust Action. Tuy nhiên ba cây nến tăng tạo ra UA có volume giảm dần, theo sau là cây nến đỏ phủ nhận kèm với khoảng gap cho thấy phe bán xuất hiện và áp đảo.
  3. Giá giảm xuống biên dưới để kiểm tra (ST), sau đó sóng hồi đẩy lên một cách yếu ớt (biên độ hẹp) cùng với khối lượng giảm nhẹ. Sau đó nhanh chóng giảm vượt qua biên dưới với volume cao → Như vậy dự đoán ST đó chính là mSOW và sóng hồi lên chính là LPSY phase C.
  4. Một cú hồi lên LPSY phase D xuất hiện nhiều râu nến từ chối quay lại vào TR, điểm vào lệnh sell là cây nến đỏ SBar sau đó.

3. Tái phân phối thể hiện suy yếu

Cấu trúc này thể hiện sự suy yếu, khi giá không thể quay lại đỉnh đã tạo trước đó mà liên tục tạo ra các đỉnh đáy thấp dần, có thể vẽ TR ngang hoặc dốc.

Mẫu hình tái phân phối thể hiện suy yếu của Wyckoff
Mẫu hình tái phân phối thể hiện suy yếu của Wyckoff

Ví dụ về mẫu hình tái phân phối suy yếu Ethereum khung thời gian H1:

Cấu trúc tái phân phối suy yếu ETHUSDT
Cấu trúc tái phân phối suy yếu ETHUSDT
  1. Đầu cấu trúc ta thấy có lực cầu đỡ giá khá mạnh, nhưng kết quả không lớn.
  2. Giá giảm dần ở phase B đến khi phá qua biên dưới TR đi sâu xuống dưới thì volume tăng mạnh ở các cây nến đỏ → Cung tăng.
  3. Giá hồi lại biên trên với volume giảm → Cầu đang suy yếu.
  4. Giá đễ dàng giảm tiếp sau đó với volume tăng mạnh. Điểm thích hợp mở vị thế bán ở cây nến Sbar sau LPSY.

4. Tái phân phối sau phục hồi

Mô hình này thể hiện rõ sức mạnh của phe mua ở giai đoạn đầu phase A. CO cảm thấy không lực cầu mạnh mẽ nên họ không tiến hành xả hàng ở mức giá thấp. Thay vào đó họ để giá tăng lên đến một vùng kháng cự trên cao rồi tiến hành một kế hoạch phân phối bên trên. Thực chất cấu trúc tái phân phối dạng này là sự kết hợp của một cấu trúc tích luỹ nhỏ và một cấu trúc phân phối lớn hơn.

Cấu trúc tái phân phối sau phục hồi của Wyckoff
Cấu trúc tái phân phối sau phục hồi của Wyckoff

Ví dụ về mẫu hình tái phân phối sau phục hồi chỉ số NASDAQ 100:

Cấu trúc tái phân phối sau phục hồi theo Wyckoff
Cấu trúc tái phân phối sau phục hồi theo Wyckoff
  1. Khối lượng tại phase A cao cho thấy lực cầu mạnh và kết quả CHoB thứ ba lớn, CO thuộc phe bán buộc phải để giá tăng lên vùng thanh khoản bên trên để phân phối hàng.
  2. Một cấu trúc phân phối được CO khéo léo thực hiện tại đây với đầy đủ sự kiện.

V. Dấu hiệu nhận biết Tái phân phối

1. Phân biệt tái phân phối và tích lũy: Những nhầm lẫn phổ biến

Giai đoạn Tái phân phối rất dễ bị nhầm lẫn với Tích lũy, đặc biệt ở những giai đoạn đầu khi hành động giá còn chưa rõ ràng. Việc hạn chế mua vào trong những thời điểm đầu tiên của TR là cách hiệu quả để tránh rơi vào các bẫy tăng giá (bull trap).

Hai nhầm lẫn thường gặp nhất:

  • mSOW thường bị hiểu nhầm là Spring.
  • UTAD dễ bị nhầm với SOS (Sign of Strength).

Điểm mấu chốt giúp các nhà phân tích Wyckoff phân biệt được hai quá trình này là tư duy kiểm soát nguồn cung:

Trong Tái phân phối, quyền kiểm soát thị trường chuyển dần từ CO sang công chúng, khi CO bán dần hàng ra trong suốt quá trình hình thành TR.

2. Một số dấu hiệu nhận biết tái phân phối

  • Khối lượng tăng dần tại các đỉnh TR: CO thường tăng cường bán ra mỗi khi giá hồi lên vùng kháng cự, tạo nên các đỉnh có khối lượng cao bất thường.
  • Các đợt tăng giá nhanh, mạnh và dễ gây nhiễu: Mục đích là để quét lệnh bán khống yếu (short squeeze), còn các đợt giảm giá ban đầu thường mang tính điều chỉnh nhẹ, đặc biệt trong phase A và B.
  • Cấu trúc đỉnh dạng Hypodermic (cây thông/kim tiêm): Nếu giá trước đó đã hình thành mô hình đỉnh dốc đứng và rơi nhanh, nhưng chưa có TR đủ dài để phân phối hàng, thì khả năng rất cao vùng đi ngang sau Hypodermic chính là một giai đoạn tái phân phối – cơ hội cuối cùng để CO xả nốt hàng.
  • Giá tiếp cận đường cung ở cuối TR: Trong một kênh giá giảm, giai đoạn tái phân phối thường kết thúc khi giá chạm lại đường kháng cự (Supply Line) và sau đó giảm mạnh – xác nhận xu hướng tiếp diễn.

3. So sánh với giai đoạn tích lũy

Đặc điểm Tích Lũy Tái Phân Phối
Mục tiêu chính CO âm thầm mua vào CO âm thầm bán ra
Hành vi thị trường Giá đi ngang sau xu hướng giảm Giá đi ngang trong xu hướng giảm
Tâm lý thị trường Sợ hãi, chán nản → hồi phục Hy vọng hồi phục → tiếp tục rơi
Kết thúc giai đoạn Thường nhẹ nhàng, giá vượt “Creek” và tăng Thường dữ dội, giá xuyên “Ice” và giảm
Khó khăn của CO Thiếu nguồn cung để mua Thiếu lực cầu để bán

Khi giá phá vỡ xuống dưới đường Creek, nhà phân tích Wyckoff sẽ chuyển sang bias giảm, đồng thời vẽ lại đường The Ice để theo dõi hành vi giá phía dưới vùng hỗ trợ đã mất.

VI. Code Amibroker xác định tái phân phối/tạo đỉnh

Nhà đầu tư có thể tham khảo Code Amibroker Wyckoff AFL trong bài viết “Bộ lọc cổ phiếu Break Out, tích lũy và dòng tiền VSA“, code này giúp Nhà đầu tư lọc ra các cổ phiếu giai đoạn tích lũy, tái tích lũy, tái phân phối, phân phối. Và ngoài ra Nhà đầu tư sử dụng code đỉnh đáy trên Dchart để lọc và tìm ra các giai đoạn xác định tái phân phối/tạo đỉnh…

Code Amibroker Mô hình tích lũy Wyckoff
Code Amibroker Mô hình tích lũy Wyckoff

Hiểu rõ giai đoạn tái phân phối và các mẫu hình đặc trưng trong phương pháp Wyckoff không chỉ giúp nhà giao dịch tránh được những cú bẫy tăng giá trong xu hướng giảm, mà còn mở ra cơ hội giao dịch theo dòng tiền lớn với xác suất cao. Tái phân phối thường đánh dấu sự tiếp diễn của xu hướng giảm sau khi “bàn tay lớn” hoàn tất quá trình phân phối hàng, và nếu nhận diện đúng, nhà đầu tư có thể tránh được thua lỗ không đáng có hoặc thậm chí tận dụng để giao dịch theo chiều ngược lại.

Bên cạnh đó, việc sử dụng code Amibroker mô phỏng Wyckoff sẽ giúp quá trình quan sát, đánh dấu các phase, sự kiện và kịch bản trở nên trực quan và khoa học hơn. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc kiểm tra, xác nhận mẫu hình và nâng cao tính kỷ luật trong giao dịch.

Wyckoff không chỉ là một phương pháp đọc hành vi giá – nó là cả một hệ thống tư duy chiến lược. Khi kết hợp được lý thuyết, quan sát thực tiễn và công cụ phân tích tự động như Amibroker, bạn sẽ tiến gần hơn tới góc nhìn của những nhà giao dịch chuyên nghiệp.

Nhà đầu tư có thể tham khảo thêm các dịch vụ chứng khoán hiện tại chúng tôi đang cung cấp như: Khóa học chứng khoán, Dữ liệu chứng khoán cho Amibroker, Dữ liệu Forex cho Amibroker, Youtube chứng khoán,…. Hãy truy cập website: nududo.com hoặc liên hệ trực tiếp số hotline: 0372.095.129 để biết thêm chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *