Tái tích lũy (Re-Accumulation) là một khái niệm quan trọng trong phương pháp phân tích Wyckoff, tái tích lũy chỉ giai đoạn thị trường tạm dừng để củng cố nguồn cung cầu trước khi tiếp tục xu hướng tăng giá. Hiểu rõ bản chất và các mẫu hình của quá trình tái tích lũy giúp nhà đầu tư nhận diện sớm cơ hội giao dịch tiềm năng, tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời tránh được những bẫy giá trong quá trình đầu tư chứng khoán.
Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết khái niệm tái tích lũy, các giai đoạn, và những mẫu hình phổ biến nhất theo phương pháp Wyckoff.
Videos Tái tích lũy là gì? Giai đoạn và các mẫu hình tái tích lũy theo Wyckoff, Code Amibroker tái tích lũy Wyckoff
1. Tái tích lũy là gì?
Tái tích lũy (Re-Accumulation) trong phương pháp Wyckoff là giai đoạn thị trường tạm dừng để củng cố trước khi tiếp tục xu hướng tăng. Đây là quá trình cần thiết để hấp thụ lượng cung mới xuất hiện sau một đợt tăng giá.
Khi xu hướng tăng mới bắt đầu, Composite Operator (CO) — tức các tổ chức lớn — nắm quyền kiểm soát thị trường. Tuy nhiên, khi giá tăng đến một mức nhất định, nguồn cung tiềm ẩn từ nhà đầu tư cá nhân bắt đầu xuất hiện, do họ có xu hướng chốt lời tại vùng giá cao.

Điều này gây khó khăn cho CO trong việc tiếp tục đẩy giá lên, vì chất lượng sở hữu tài sản trên thị trường trở nên yếu. Để giải quyết vấn đề này, thị trường cần trải qua một giai đoạn tái tích lũy, nhằm hấp thụ lượng cung còn lại và tái thiết lập nền tảng vững chắc cho đà tăng tiếp theo.
Trong một xu hướng tăng, thường chỉ có một giai đoạn tích lũy ban đầu, nhưng có thể xuất hiện nhiều giai đoạn tái tích lũy. Các giai đoạn này giúp củng cố lực cầu và duy trì đà tăng cho đến khi giá đạt đến mục tiêu cuối cùng đã được thiết lập từ giai đoạn tích lũy đầu tiên.
Nhà đầu tư khi mở tài khoản chứng khoán tại VPS hoặc TCBS, đặc biệt khi Nhà đầu tư đăng ký mở tài khoản chứng khoán VPS hoặc chuyển ID môi giới nhập mã giới thiệu 6327 – Nguyễn Đức Đông hoặc K255 – Nguyễn Thị Phương hoặc tại TCBS nhập mã người giới thiệu 105CL10699. Nhà đầu tư sử dụng hoàn toàn miễn phí, phần mềm giúp báo mua/bán cổ phiếu, chứng quyền, phái sinh chính xác cao. Phần mềm Dstock có cả trên IOS hoặc ANDROID.
2. Phân tích một xu hướng tăng
Đà tăng của một xu hướng được xác nhận từ rất sớm trong phase E của cấu trúc tích lũy. Bạn nên hình thành thói quen vẽ đường xu hướng/kênh xu hướng (cả thuận và nghịch) để phân tích giai đoạn Uptrend một cách chính xác hơn.
Phân tích kênh giá tăng là kỹ thuật cực kỳ quan trọng trong phương pháp luận Wyckoff, vì các trạng thái quá mua hoặc quá bán sẽ được xác định rõ khi giá chạm hoặc vượt khỏi các biên của kênh giá.
Trong một kênh giá tăng:
- Khi giá vượt khỏi đường cung phía trên, nó thể hiện trạng thái quá mua và cảnh báo rằng xu hướng tăng có thể sắp chững lại (đây chưa phải là tín hiệu bán ngay lập tức).
- Khi giá phá vỡ giả xuống phía dưới đường cầu, nó thể hiện trạng thái quá bán và có thể là cơ hội để xem xét vào lệnh mua.
- Nếu giá phá vỡ đường cầu và giảm sâu hơn bình thường, nó sẽ gặp khó khăn trong việc quay trở lại đỉnh của kênh giá. Tuy nhiên, nếu sau đó giá phục hồi mạnh mẽ và vượt lên tạo đỉnh mới, khả năng cao là xu hướng tăng sẽ tiếp tục duy trì (như đã đề cập ở phần 1).
- Khi giá tiến gần đến đường cầu nhưng không chạm vào đường này, điều đó chứng tỏ xu hướng tăng đang có sức mạnh rõ rệt.

Hình trên là một ví dụ điển hình để phân tích xu hướng tăng qua đồ thị sau:
- Sau giai đoạn tích lũy, xu hướng tăng bắt đầu rõ rệt kể từ phase E, nhưng thực tế đã khởi đầu từ đáy của phase C (điểm LPS).
- Một kênh giá tăng được xác định bằng cách nối ba điểm màu cam, trong đó đường cầu được kẻ qua hai đáy đầu tiên, còn đường cung vẽ song song và đi qua điểm chạm nằm giữa.
- Khi giá tăng lên và vượt ra ngoài đường cung phía trên (tại điểm BC), điều này thể hiện trạng thái quá mua và báo hiệu xu hướng tăng tạm dừng lại (đây chưa phải là tín hiệu bán).
- Sau đó, một giai đoạn tái tích lũy xuất hiện với sự kiện Spring, giá phá vỡ xuống phía dưới đường cầu thể hiện trạng thái quá bán. Tuy nhiên, giá nhanh chóng quay lại bên trong kênh tăng và đây chính là một tín hiệu mua tốt.
- Giá tiếp tục duy trì đà tăng mạnh mẽ, thể hiện qua việc giá tiến sát đường cầu nhưng không chạm vào nó. Thực chất, xu hướng tăng sau giai đoạn tái tích lũy này cũng được thể hiện rõ bằng một kênh giá ngược (đường nét đứt).
- Khi giá lại phá vỡ giả đường cung lần nữa (BC), trạng thái quá mua xuất hiện trở lại, báo hiệu xu hướng tăng sắp tạm dừng (vẫn chưa phải tín hiệu bán ngay).
- Cuối cùng, một giai đoạn phân phối hình thành rõ rệt khi giá phá vỡ xuống khỏi đường cầu của cả hai kênh giá đã xác định trước đó.
3. Đặc điểm của giai đoạn tái tích lũy
Đặc điểm của tái tích lũy về cơ bản giống như cấu trúc tích lũy thông thường, đều gồm 5 phase và các sự kiện đặc trưng. Điểm khác biệt duy nhất giữa hai cấu trúc này là cách thức bắt đầu hình thành.
Trong khi cấu trúc tích lũy khởi đầu bằng việc dừng lại xu hướng giảm, thì cấu trúc tái tích lũy lại bắt đầu bằng việc dừng lại xu hướng tăng.

a. Phase A: Dừng xu hướng tăng
PSY (Preliminary Supply – Nguồn cung sơ bộ): Sau giai đoạn tích lũy, đa số nhà đầu tư nhỏ lẻ (công chúng) không còn giữ hàng vì đã bị nhà tạo lập thị trường (CO) hấp thụ hoàn toàn. Do đó, họ chỉ còn lựa chọn mua vào theo đà tăng của giá.
Khi giá tăng lên cao, những nhà đầu tư ngắn hạn bắt đầu có động thái chốt lời. Đây là nỗ lực ban đầu nhằm ngăn chặn đà tăng, nhưng thông thường đều thất bại do sức mạnh của xu hướng tăng còn rất lớn.
PSY có thể xuất hiện hoặc không, và khi xuất hiện, có thể vượt ra khỏi kênh giá với khối lượng lớn hoặc nhỏ. Nếu PSY không xuất hiện, điều đó cho thấy CO đã cảm nhận được nguồn cung mạnh mẽ và trực tiếp tham gia chốt lời, khiến sự kiện PSY trở thành BC.
BC (Buying Climax – Cao trào mua/quá mua): Sau khi PSY thất bại, tâm lý FOMO (sợ bỏ lỡ cơ hội) thúc đẩy lực cầu tăng mạnh, dẫn tới sự kiện cao trào mua (BC). Sự kiện này thường đi kèm biên độ giá mở rộng và khối lượng giao dịch lớn.
BC chính là điểm mà CO cùng các nhà đầu tư bị mắc kẹt từ các đợt tăng giá trước xuất hiện bán ra, khiến giá không thể tiếp tục tăng, dù đa số nhà đầu tư nhỏ lẻ vẫn đang hăng hái mua vào.
BC sẽ dễ dàng nhận diện hơn khi giá vượt khỏi kênh tăng.
Nguồn cung xuất hiện tại BC tạo ra một đợt điều chỉnh mạnh (CHoB lần thứ nhất), có biên độ lớn hơn tất cả các đợt điều chỉnh trước đó. BC đánh dấu sự dừng lại của xu hướng tăng nhưng chưa phải tín hiệu bán.
Lưu ý, không phải lúc nào BC cũng có khối lượng giao dịch lớn. Nếu tại PSY lực mua đã bị CO hấp thụ phần lớn, thì khối lượng tại BC sẽ nhỏ đi, biên độ cũng thu hẹp dần.
AR (Automatic Reaction – Phản ứng tự động): Khi đà tăng bị ngăn chặn tại BC, giá lập tức điều chỉnh giảm, tạo ra AR và hình thành đáy thấp nhất của vùng giá hiện tại.
Tại AR, các nhà đầu tư ngắn hạn mua tại đỉnh bắt đầu hoảng sợ do khoản lỗ, bán tháo ra và CO nhân cơ hội này để hấp thụ nguồn cung. Chính hành động của CO đã ngăn giá không giảm sâu hơn.
ST phase A (Secondary Test – Kiểm định thứ cấp): Sau AR, CO tiếp tục hấp thụ nguồn cung, đẩy giá bật ngược lên lần nữa, tạo thành CHoB thứ hai.
Giá tiến lên kiểm tra lại mức đỉnh cũ (BC) nhằm đánh giá lại cán cân cung cầu, hình thành sự kiện ST, kết thúc phase A.
Tại đỉnh ST, giá tiếp tục có sự thay đổi hành vi lần thứ ba, chuyển sang giảm để bắt đầu phase B, với mục tiêu kiểm định lại đáy AR.
Ba lần CHoB liên tiếp sẽ xác nhận sự thay đổi đặc tính của thị trường từ xu hướng tăng sang đi ngang (sideway).
Bạn có thể vẽ hai đường song song qua BC và AR để xác định vùng giao dịch (TR).

Trên hình, chúng ta thấy giá đạt trạng thái quá mua tại kênh giá đảo ngược (nét đứt) và đi vào giai đoạn đi ngang.
Trước đó đã từng xảy ra một lần trạng thái quá mua trong một kênh giá xu hướng nhỏ hơn, nhưng giá chỉ mới tạo ra hai lần thay đổi hành vi (CHoB) rồi tiếp tục tăng. Do chưa đủ ba lần CHoB, vùng giao dịch (TR) chưa được thiết lập, đây là lý do chúng ta không nên bán ngay khi xuất hiện cao trào mua.
b. Phase B: Hình thành nguyên nhân
Phase B là giai đoạn giá liên tục kiểm tra cung – cầu tại biên trên và biên dưới của vùng giao dịch (TR).
Giá trong giai đoạn này thường xảy ra các biến động mạnh, tạo ra các bull trap (bẫy tăng) hoặc bear trap (bẫy giảm), nhằm loại bỏ các nguồn cung yếu.
Tất cả những diễn biến này xảy ra khá nhanh chóng.
Tuy nhiên, cũng giống như trong giai đoạn tích lũy ban đầu, mức độ biến động sẽ giảm dần theo thời gian, thể hiện quá trình hấp thụ nguồn cung đang diễn ra.
Thông thường, các đợt giảm giá về biên dưới TR sẽ mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành, kèm khối lượng giao dịch thấp dần qua mỗi đợt giảm.
c. Phase C: Kiểm tra nguồn cung tại đáy
Phase C: Kiểm tra nguồn cung tại đáy CO sẽ bắt đầu loại bỏ những nhà đầu tư yếu thông qua sự kiện Spring tại biên dưới TR.
Tùy vào sức mạnh của nguồn cung, CO sẽ đưa ra quyết định tiếp theo:
- Nếu nguồn cung còn yếu, CO sẽ hấp thụ và đẩy giá tăng tiếp sang phase D.
- Nếu nguồn cung còn mạnh, CO sẽ phải kéo dài quá trình hấp thụ hoặc từ bỏ việc đẩy giá lên cao hơn, chuyển thị trường sang trạng thái phân phối.
Lưu ý: Sự kiện Spring trong giai đoạn tái tích lũy có thể xuất hiện hoặc không, phụ thuộc vào điều kiện thị trường, lượng cung còn lại và ý đồ của CO. Nếu không có Spring, giá chỉ đơn giản tạo ra điểm LPS (Last Point of Support), đánh dấu một sự kiện rũ bỏ nhỏ hơn.
d. Phase D: Thể hiện sức mạnh
Phase D: Thể hiện sức mạnh SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu sức mạnh): Sau khi xác định nguồn cung đã cạn kiệt, CO dễ dàng đẩy giá vượt khỏi vùng giao dịch (TR) hình thành SOS với biên độ rộng và khối lượng tăng mạnh, cho thấy cầu vượt trội hơn cung. Đây là CHoB lần thứ nhất.
SOS trong phase D cũng có thể được coi là cú nhảy vượt qua con lạch (Jump Across the Creek – JAC).
Trong quá trình giá tạo SOS, các đợt điều chỉnh với khối lượng nhỏ sẽ hình thành điểm LPS, là cơ hội vào lệnh lý tưởng.
LPS phase D (Last Point of Support – Hỗ trợ cuối cùng): Sau khi phá qua TR, giá thường hồi về khu vực “Creek” để kiểm tra nguồn cung tiềm năng. Sự kiện này còn được gọi là LPS hoặc BU (Back-Up), và đây là CHoB lần thứ hai.
Nếu nguồn cung còn yếu, thể hiện qua khối lượng giao dịch nhỏ và biên độ giảm dần, CO sẽ tiếp tục đẩy giá đi lên sang phase E, tạo ra CHoB lần thứ ba.
Sau ba lần CHoB, đặc tính của giá chính thức thay đổi từ sideway sang xu hướng tăng rõ ràng (CHoCH).
e. Phase E: Xu hướng tăng ngoài TR
Phase E: Xu hướng tăng ra khỏi TR Giá vượt qua đỉnh SOS và chính thức bắt đầu xu hướng tăng mạnh, với các điểm SOS và LPS xuất hiện liên tiếp, hình thành những đỉnh và đáy ngày càng cao hơn.
Ví dụ: Chúng ta có thể xem xét kỹ hơn giai đoạn tái tích lũy của cặp ngoại hối USD/CHF ở hình 2 để hiểu rõ cấu trúc điển hình này.

- Trong quá trình hình thành vùng giao dịch (TR), khối lượng giao dịch (volume) giảm dần từ phase A đến phase C, cho thấy có quá trình hấp thụ nguồn cung đang diễn ra (chỉ báo Volume Weis sẽ được trình bày chi tiết hơn trong các bài viết sau).
- Tại phase C, sự kiện Spring diễn ra khiến công chúng hoảng loạn bán tháo, đồng thời những người tham gia mua ở biên dưới bị quét dừng lỗ (SL). Sau đó, giá nhanh chóng phục hồi và phá vỡ hai đường Creek với một cây nến có thân dài và khối lượng giao dịch tăng cao.
- Điểm Spring này đồng thời cũng là vị trí quá bán trong một kênh giá tăng trên khung thời gian lớn hơn (tham khảo lại hình 2). Sự hợp lưu này cho thấy khả năng cao giá sẽ tăng mạnh trở lại khi quay vào trong kênh giá.
- Các điểm LPS và BU là những vị trí lý tưởng để mở vị thế mua.
4. Dấu hiệu nhận biết giai đoạn tái tích lũy
Việc phân biệt giữa giai đoạn tái tích lũy và phân phối có thể rất khó khăn, vì điều này phụ thuộc nhiều vào lượng cung tiềm năng còn lại trên thị trường.
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển của vùng giao dịch đi ngang (Trading Range – TR), các nhà phân tích theo phương pháp Wyckoff sẽ tập trung quan sát các tín hiệu về giá (biên độ biến động) và khối lượng giao dịch để đánh giá xem liệu thị trường đang trải qua một giai đoạn tái tích lũy hay là đang trong quá trình phân phối.
Tương tự như giai đoạn tích lũy ban đầu, nhà điều phối thị trường (Composite Operator – CO) thường sẽ hấp thụ nguồn cung khi giá điều chỉnh về các vùng hỗ trợ, và tạm ngừng mua vào khi giá tăng trở lại các vùng kháng cự (ngoại trừ các phiên thể hiện Sức Mạnh Bứt Phá – Sign of Strength, hay SOS).
Trong giai đoạn này, giá thường ít có xu hướng quay trở lại các mức hỗ trợ (ngoại trừ pha C), và điều đó thường được thể hiện trên biểu đồ bằng việc phạm vi dao động giá thu hẹp dần và khối lượng giao dịch giảm sút, cho thấy nguồn cung đang cạn kiệt.
Chúng ta sẽ đi sâu vào sự khác biệt giữa tái tích lũy và phân phối ở các phần tiếp theo.
5. Các mẫu hình cấu trúc tái tích lũy
Cấu trúc tái tích lũy có thể xuất hiện dưới nhiều hình dạng và biến thể khác nhau. Sự đa dạng này chủ yếu phụ thuộc vào lượng cung tiềm tàng còn lại trên thị trường cũng như chiến lược cụ thể của Composite Operator (CO) trong việc hấp thụ nguồn cung.
Dưới đây là một số mẫu cấu trúc tái tích lũy phổ biến mà nhà phân tích thường gặp:
a. Mẫu hình 1: Tái tích lũy với hành động Spring
Mẫu hình tái tích lũy có hành động Spring (Reaccumulation with Spring action)

Đặc điểm nhận dạng:
- Vùng giao dịch đi ngang (Trading Range – TR) thường có dạng phẳng hoặc hơi dốc xuống (biến thể với TR dốc sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau).
- Trong quá trình hình thành TR, giá có thể tạo ra một vài đáy thấp hơn, trong đó điểm Spring thường là mức thấp nhất trong toàn bộ cấu trúc.
- Spring đóng vai trò kiểm tra nguồn cung cuối cùng, giúp loại bỏ những nhà đầu tư yếu tay và tạo tiền đề cho giai đoạn tăng giá tiếp theo.
Ví dụ minh họa:
Biểu đồ cổ phiếu $AMZN trên khung thời gian 3D cho thấy cấu trúc tái tích lũy điển hình với hành động Spring.

Phân tích hành vi giá và khối lượng trong cấu trúc tái tích lũy có Spring
- Giai đoạn ban đầu xuất hiện trạng thái quá mua (Buying Climax – BC), khi giá vượt khỏi kênh tăng nhưng đi kèm với khối lượng giảm dần và biên độ dao động thu hẹp. Điều này phản ánh sự suy yếu của lực cầu, dẫn đến việc giá ngừng tăng.
- Tại các vùng được khoanh tròn màu đỏ, tương ứng với các đỉnh trong Trading Range, giá quay đầu giảm với khối lượng cao, cho thấy áp lực cung lớn xuất hiện ngay từ đầu TR, khiến giá điều chỉnh tương đối mạnh.
- Ngược lại, các vị trí được khoanh tròn màu xanh đại diện cho các đáy trong TR. Ở đây, sự hồi phục của giá từ đáy đi kèm với khối lượng cao, cho thấy lực cầu đang dần chiếm ưu thế vào cuối giai đoạn tích lũy.
- Cú test Spring diễn ra với khối lượng thấp hơn so với nhịp Spring chính, thể hiện rằng lượng cung còn lại trên thị trường đã bị hấp thụ gần như hoàn toàn.
- Sau Spring, giá bứt phá khỏi vùng Creek bằng một cây nến thân dài, đóng cửa gần mức cao nhất nến và khối lượng giao dịch lớn — dấu hiệu của một minor Sign of Strength (SOS). Ngay sau đó là nhịp điều chỉnh nhẹ (LPS) với khối lượng thấp, phản ánh sự vượt trội của cầu so với cung.
- Kế tiếp, giá phá vỡ vùng biên trên của TR với một đợt tăng mạnh, tạo ra major SOS đi kèm khối lượng cao, cho thấy CO đang tiếp tục mua mạnh và hấp thụ hoàn toàn nguồn cung còn lại tại ngưỡng kháng cự. Đặc biệt, nhịp điều chỉnh sau đó (LPS) thậm chí không thể quay lại kiểm định vùng biên trên, xác nhận rằng nguồn cung đã thực sự cạn kiệt.
- Những điểm vào lệnh lý tưởng bao gồm: cây nến tăng mạnh sau pha test Spring, và các vị trí LPS trong giai đoạn sau của cấu trúc.
b. Mẫu hình 2: Tái tích lũy với thời gian hấp thụ kéo dài
Tên mẫu hình: Reaccumulation after Shakeout

Đặc điểm nhận dạng:
- Quá trình hấp thụ nguồn cung diễn ra trong vùng Trading Range (TR) nhưng không làm giá chạm tới biên hỗ trợ.
- Cho thấy nỗ lực hấp thụ của Composite Operator (CO) nhằm giữ giá không giảm sâu.
- Biên độ dao động của nến thu hẹp dần từ phase A đến phase C — dấu hiệu nguồn cung đang dần cạn kiệt.
Ví dụ: Cấu trúc tái tích lũy của $BTC trên khung thời gian 12h

- Khối lượng và biên độ nến giảm dần về cuối TR là đặc trưng cho quá trình hấp thụ cung.
- Xuất hiện hai lần Last Point of Support (LPS) thể hiện các cú shakeout nhỏ với volume cạn kiệt.
- Giá bứt phá khỏi vùng Creek với lực cầu tăng dần, cho thấy cầu đã vượt cung.
- Điểm vào lệnh lý tưởng là cây nến tăng mạnh xuất hiện sau các cú test LPS.
c. Mẫu hình 3: Tái tích lũy thể hiện sức mạnh
Tên mẫu hình: Reaccumulation with Uprise

Đặc điểm nhận dạng:
- Đây là dạng tái tích lũy mạnh nhất. TR có thể là vùng tích lũy ngang hoặc hơi dốc lên.
- Giá hình thành chuỗi đỉnh và đáy cao dần, không xuất hiện Spring.
- Phản ánh sự chủ động và gấp rút của CO trong việc đẩy giá khi xác định nguồn cung đã được hấp thụ gần như hoàn toàn.
Ví dụ: Cặp tiền tệ NZD/USD với cấu trúc tái tích lũy mạnh

- Trong giai đoạn giá còn nằm trong TR, volume giảm dần thể hiện quá trình hấp thụ cung.
- Khi bứt phá, giá tăng nhanh với volume lớn, các đỉnh và đáy tiếp tục cao dần — xác nhận sức mạnh của lực cầu.
- Những đợt điều chỉnh ngắn quay lại TR có khối lượng thấp, cho thấy thị trường từ chối quay lại vùng tích lũy.
- Đặc biệt, khi giá chạm vào vùng POC (Point of Control) của chỉ báo Volume Profile rồi bật mạnh trở lại là dấu hiệu rõ ràng của sự cạn kiệt cung (Volume Profile sẽ được trình bày chi tiết trong phần sau).
- Điểm vào lệnh an toàn là tại các nến bật tăng mạnh sau khi test lại đường biên trên TR hoặc vùng POC.
d. Mẫu hình 4: Tái tích lũy sau suy giảm
Tên mẫu hình: Reaccumulation after Decline

Đặc điểm nhận dạng:
- Là dạng tái tích lũy yếu nhất vì nó xảy ra sau một đợt giảm giá mạnh, thường khiến nhà đầu tư nghi ngờ về khả năng tiếp diễn xu hướng tăng.
- Đợt giảm giá trước đó thường khởi nguồn từ một cấu trúc phân phối nhỏ, nơi CO từ bỏ việc hấp thụ do áp lực cung quá lớn.
- Khi giá giảm sâu hơn, CO nhận thấy nguồn cung đã suy yếu và bắt đầu thu gom trở lại ở mức giá thấp để tối ưu chi phí hàng hóa.
Ví dụ: Vàng (Gold) khung thời gian 2h với cấu trúc tái tích lũy sau suy yếu

- Cấu trúc gồm hai giai đoạn: phân phối cục bộ ban đầu và tái tích lũy có sức mạnh phía sau.
- Thiếu hụt lực cầu trong TR đầu khiến giá phá vỡ xuống dưới.
- Ở TR thứ hai, volume giảm ngay từ đầu giai đoạn, sau đó lực cầu xuất hiện đẩy giá phá vỡ lên khỏi biên trên (vùng khoanh tròn xanh).
- Một cấu trúc tích lũy nhỏ hình thành sát vùng biên trên; giá không quay lại chạm biên dưới, cho thấy sự kiểm soát rõ ràng của bên mua.
- LPS đầu tiên là cú rũ bỏ trong cấu trúc nhỏ với biên độ và volume giảm, phản ánh nguồn cung đã cạn. Giá sau đó tiếp tục hình thành LPS thứ hai với đỉnh – đáy cao dần.
- Điểm vào lệnh phù hợp là các nến tăng mạnh xuất hiện sau LPS.
6. Code Amibroker Wyckoff giai đoạn tái tích lũy (Accumulation)
Nhà đầu tư có thể tham khảo Code Amibroker Wyckoff AFL trong bài viết “Bộ lọc cổ phiếu Break Out, tích lũy và dòng tiền VSA“, code này giúp Nhà đầu tư lọc ra các cổ phiếu giai đoạn tích lũy và tái tích lũy. Và ngoài ra Nhà đầu tư sử dụng code đỉnh đáy trên Dchart để lọc và tìm ra các giai đoạn ST, SC, spring của Wyckoff.

Nhà đầu tư có thể tham khảo thêm các dịch vụ chứng khoán hiện tại chúng tôi đang cung cấp như: Khóa học chứng khoán, Dữ liệu chứng khoán cho Amibroker, Dữ liệu Forex cho Amibroker, Youtube chứng khoán,…. Hãy truy cập website: nududo.com hoặc liên hệ trực tiếp số hotline: 0372.095.129 để biết thêm chi tiết.