Phân phối cổ phiếu là gì? Giai đoạn phân phối Wyckoff (Distribution), Code Amibroker xác định phân phối/tạo đỉnh

Một phần quan trọng trong chu kỳ vận động của thị trường theo phương pháp Wyckoff. Giai đoạn phân phối được các nhà tạo lập (CO – Composite Operator) sử dụng, sau khi tích lũy đủ hàng và đẩy giá lên cao, bắt đầu âm thầm bán ra cổ phiếu cho công chúng. Quá trình này diễn ra một cách tinh vi nhằm tối đa hóa lợi nhuận mà không làm sụp đổ thị trường. Trong bài viết sẽ giúp Nhà đầu tư hiểu rõ giai đoạn Phân phối và nhận biết được tín hiệu đảo chiều tiềm ẩn và chủ động bảo vệ thành quả đầu tư trước khi thị trường bước vào xu hướng giảm.

I. Phân phối cổ phiếu là gì?

Phân phối cổ phiếu là một khái niệm trong phân tích kỹ thuật và đầu tư chứng khoán, dùng để mô tả giai đoạn mà “tay to” (nhà đầu tư lớn, tổ chức) âm thầm bán ra cổ phiếu cho nhà đầu tư nhỏ lẻ, thường sau khi giá đã tăng mạnh.

II. Giai đoạn phân phối Wyckoff là gì?

Phân phối (Distribution) trong phương pháp Wyckoff là giai đoạn mà CO – người kiểm soát phần lớn nguồn cung tích luỹ trước đó – thực hiện việc bán dần hàng hóa cho công chúng tại các vùng giá cao, thường xuất hiện ở đỉnh của chu kỳ Phân phối.

Cách hình thành giai đoạn phân phối của Wyckoff
Cách hình thành giai đoạn phân phối của Wyckoff

Quy trình diễn ra như sau:

  • Trong giai đoạn Tích lũy, CO âm thầm mua vào lượng lớn hàng hóa từ công chúng. Khi nguồn cung cạn kiệt và không còn ai bán ra, giá bắt đầu tăng một cách dễ dàng.
  • Khi giá bước vào xu hướng tăng, áp lực chốt lời từ thị trường xuất hiện. CO tạm dừng để củng cố vị thế, dẫn đến giai đoạn Tái tích lũy. Trong giai đoạn này, họ tiếp tục thu gom lượng hàng đang bị bán ra. Một khi nguồn cung lại cạn kiệt, giá tiếp tục tăng mạnh.
  • Tới một thời điểm nhất định, khi giá đã đạt đến mục tiêu dự kiến (theo phương pháp Point & Figure – PnF) và thể hiện dấu hiệu quá mua, CO bắt đầu lên kế hoạch chốt lời một cách có chiến lược.
  • Họ bí mật phân phối lượng hàng đang nắm giữ cho công chúng tại các vùng đỉnh của cấu trúc giá. Quá trình phân phối này đòi hỏi sự khéo léo, nhằm đảm bảo giá không bị sụt giảm mạnh cho đến khi toàn bộ hàng đã được bán ra.

Nhà đầu tư khi mở tài khoản chứng khoán tại VPS hoặc TCBS, đặc biệt khi Nhà đầu tư đăng ký mở tài khoản chứng khoán VPS hoặc chuyển ID môi giới nhập mã giới thiệu 6327 – Nguyễn Đức Đông hoặc K255 – Nguyễn Thị Phương hoặc tại TCBS nhập mã người giới thiệu 105CL10699. Nhà đầu tư sử dụng hoàn toàn miễn phí, phần mềm giúp báo mua/bán cổ phiếu, chứng quyền, phái sinh chính xác cao. Phần mềm Dstock có cả trên IOS hoặc ANDROID.

III. Cấu trúc phân phối Wyckoff

Về cơ bản, sự khởi đầu của cấu trúc phân phối không khác biệt nhiều so với cấu trúc tái tích lũy, bởi cả hai đều bắt đầu từ việc xu hướng tăng bị chững lại. Trong giai đoạn phân phối, có hai mô hình phổ biến: phân phối có UTAD (Distribution with UTAD)phân phối không có UTAD (Distribution without UTAD).

Phân phối có UTAD trong mẫu hình Wyckoff
Phân phối có UTAD trong mẫu hình Wyckoff
Phân phối không có Spring của Wyckoff
Phân phối không có Spring của Wyckoff

Trong suốt quá trình này, CO sẽ tận dụng từng nhịp giá để bán ra: họ thường bán mạnh khi giá chạm biên trên và tạm ngừng bán khi giá điều chỉnh về biên dưới (ngoại trừ giai đoạn SOW). Thậm chí, ở biên dưới, CO có thể mua vào nhằm đẩy giá tăng trở lại để tiếp tục bán ra khi giá quay về biên trên.

Việc sử dụng Tape Reading dựa trên quy luật nỗ lực – kết quả sẽ giúp nhà đầu tư sớm nhận diện được những chiến lược bán tinh vi mà CO thực hiện trong vùng Trading Range (TR) của giai đoạn phân phối.

1. Phase A – Hành động dừng xu hướng tăng

Pha A trong cấu trúc Phân phối là giai đoạn xu hướng tăng dừng lại, thường xảy ra khi giá đã đạt đến mục tiêu theo phương pháp PnF (Point & Figure). Đây là kết quả tất yếu của một quá trình tích lũy trước đó – nơi nguyên nhân đã được xây dựng đủ lâu và mạnh để dẫn đến hiệu ứng hiện tại.

Pha A của Phân phối có các đặc điểm tương tự giai đoạn Tái tích lũy, nhưng lại là hình ảnh phản chiếu (nghịch đảo) của Pha A trong Tích lũy.

Phase A giai đoạn phân phối trong mô hình Wyckoff
Phase A giai đoạn phân phối trong mô hình Wyckoff

a. PSY – Preliminary Supply (Nguồn cung ban đầu)

Ở cuối xu hướng tăng, áp lực mua chủ yếu đến từ công chúng – những người bị thu hút bởi sự hưng phấn thị trường.
PSY đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của lực cung có ý nghĩa, thường là từ CO, nhằm làm chậm đà tăng.

  • PSY có khối lượng lớn, cho thấy nỗ lực chặn giá từ phe bán.
  • Tuy nhiên, lực cung tại PSY thường chỉ đủ để làm giá chững lại trong ngắn hạn.
  • Nếu lực cung tại đây mạnh đến mức ngăn giá tiếp tục tăng, PSY có thể đóng vai trò như BC.

b. BC – Buying Climax (Cao trào mua)

Nếu lực cung tại PSY không đủ mạnh, đà tăng vẫn tiếp tục nhờ lực mua từ đám đông. Đến một thời điểm, khi giá chạm tới nguồn cung cực lớn từ CO, lực mua bị hấp thụ hoàn toàn – tạo ra cao trào mua BC.

BC có thể xuất hiện theo hai kịch bản:

  • Kịch bản 1: Giá bứt phá mạnh, nến tăng dài với khối lượng cực lớn – cho thấy đám đông đang hưng phấn mua đuổi.
  • Kịch bản 2: Nếu PSY đã hấp thụ phần lớn lực mua, BC có thể xuất hiện với biên độ nến hẹp, khối lượng giảm, thể hiện sự kiệt sức của bên mua.

BC càng dễ nhận diện hơn nếu nó vượt lên khỏi đường xu hướng tăng chính hoặc phá vỡ một cấu trúc kháng cự nào đó.

c. AR – Automatic Reaction (Phản ứng tự động)

Sau khi giá bị chặn tại BC, lực cung từ CO bắt đầu bán ra mạnh, khiến giá điều chỉnh giảm rõ rệt – thường là một nhịp giảm nhanh, sâu và bất ngờ.
AR thể hiện sự chủ động của CO trong việc bắt đầu xả hàng mà họ đã tích lũy từ trước.

  • Sự thay đổi hành vi từ BC → AR là CHoB lần thứ nhất (Change of Behavior).
  • Đáy của AR chính là vùng giá mà lực cầu xuất hiện trở lại – đóng vai trò hỗ trợ trong tương lai.

d. ST – Secondary Test (Kiểm tra thứ cấp)

Sau nhịp giảm của AR, giá bật tăng trở lại, tiến gần khu vực BC. Đây là giai đoạn CO kiểm tra xem còn lực mua từ công chúng hay không.

  • ST là CHoB lần thứ hai, cho thấy chuyển biến hành vi từ giảm sang tăng.
  • Nếu đà tăng bị chặn quanh vùng BC và xuất hiện nến đảo chiều (khối lượng lớn, rút chân…), thì đó chính là CHoB lần thứ ba.

Khi có đủ 3 CHoB, thị trường chính thức thay đổi đặc tính – từ có xu hướng tăng sang giai đoạn đi ngang (sideways), gọi là CHoCH (Change of Character).

Tại thời điểm này, giá bước vào vùng Trading Range (TR) – vùng dao động giá được xác lập bằng cách kẻ song song từ BC và đáy của AR. Đây sẽ là khung giá chủ đạo cho các pha tiếp theo: có thể dẫn tới Phân phối hoặc Tái tích lũy, tùy theo hành vi của CO sau đó.

2. Phase B: Xây dựng nguyên nhân

Trong pha B, giá dao động trong vùng Trading Range (TR) – được thiết lập từ đỉnh BC (Buying Climax) và đáy AR (Automatic Reaction). Mục tiêu của pha này là để CO xây dựng “nguyên nhân” (theo logic Nguyên nhân – Kết quả của Wyckoff), tức là thực hiện quá trình phân phối dần dần lượng hàng đang nắm giữ.

Phase B cấu trúc phân phối Wyckoff
Phase B cấu trúc phân phối Wyckoff

Giống như trong giai đoạn Tích lũy, pha B của Phân phối cũng là giai đoạn giá dao động qua lại giữa hai biên trên và dưới để kiểm tra mức độ phản ứng của thị trường – đặc biệt là kiểm tra nguồn cầu từ công chúng.

a. ST (Secondary Test) – Kiểm tra phụ

Các phiên ST xuất hiện lặp đi lặp lại trong suốt pha B, thể hiện dưới dạng những cú hồi phục giá từ gần biên dưới (vùng hỗ trợ) lên đến biên trên (vùng kháng cự).
CO sử dụng các nhịp ST này để xem xét phản ứng của lực mua và quyết định chiến lược phân phối tiếp theo.

b. UT (Upthrust) – Bẫy tăng giá

UT là phiên phá vỡ giả lên phía trên của TR, vượt qua đỉnh BC, nhằm đánh lừa nhà đầu tư nhỏ lẻ nghĩ rằng giá sẽ bứt phá tăng.

  • Khi giá vượt qua đỉnh cũ, lực mua từ đám đông bị kích hoạt.
  • Ngay sau đó, CO chủ động bán mạnh, khiến giá rơi nhanh trở lại bên trong TR.
  • Khu vực quanh UT thường có khối lượng lớn, phản ánh hành vi “lén lút xả hàng” của CO.
  • Khối lượng tiếp tục duy trì ở mức cao cho đến khi giá tiếp cận lại biên dưới.

UT là một mẹo điển hình trong quá trình phân phối, nhằm hấp dẫn lực mua để dễ dàng xả hàng mà không làm sập thị trường ngay lập tức.

c. mSOW (Minor Sign of Weakness) – Dấu hiệu suy yếu nhỏ

Sau một ST hoặc UT, nếu giá giảm mạnh phá vỡ biên dưới của TR với biên độ nến rộng và khối lượng cao, đó là mSOW – một dấu hiệu sớm cho thấy bên bán đang chiếm ưu thế.

  • Nếu mSOW xuất hiện ngay từ đầu pha B, đó là tín hiệu rằng nguồn cung đang vượt trội hơn cầu (cung > cầu).
  • Đây là cảnh báo đầu tiên về khả năng thị trường bước vào giai đoạn suy yếu rõ rệt.

3. Phase C – Giai đoạn kiểm tra cuối cùng

Pha C là nơi CO thực hiện bài test cuối cùng để xác nhận rằng lực cầu không còn đủ sức đỡ giá, trước khi chuyển sang pha giảm mạnh.

Trong pha này, giá có thể xuất hiện một trong hai mô hình:

a. UTAD (Upthrust After Distribution)

  • Là phiên tăng giá giả cuối cùng vượt đỉnh TR để thu hút lực mua.
  • Ngay sau đó là cú sập giá mạnh, đánh dấu kết thúc quá trình phân phối.

b. LPSY (Last Point of Supply)

  • Nếu không có UTAD, giá có thể quay lại biên trên của TR với lực mua yếu, tạo nên đỉnh phụ sau cùng.
  • LPSY là điểm mà CO bán nốt phần hàng còn lại, trước khi xu hướng giảm chính thức bắt đầu.

Ở pha C, giá thường có hành vi “lỏng lẻo” – di chuyển nhanh, mạnh và bất ngờ. Một khi bài kiểm tra được xác nhận (lực mua yếu, không thể duy trì xu hướng tăng), thị trường sẵn sàng bước vào xu hướng giảm giá của pha D.

Phase C cấu trúc phân phối Wyckoff
Phase C cấu trúc phân phối Wyckoff

c. UTAD (Upthrust After Distribution) – Bẫy tăng giá sau phân phối

UTAD là một cú kiểm tra cuối cùng trong quá trình phân phối, xảy ra dưới dạng phá vỡ giả lên trên đỉnh cao nhất của Phase A và B – hoàn toàn đối nghịch với Spring trong giai đoạn tích lũy.

Đặc trưng của UTAD:

  • Biên độ giá tăng mạnh, vượt đỉnh trước đó.
  • Khối lượng mua cao, phản ánh tâm lý hưng phấn và mua đuổi từ nhà đầu tư nhỏ lẻ.
  • Sau cú tăng vọt, giá nhanh chóng thu hẹp biên độ và quay đầu giảm, cho thấy phe mua đã kiệt sức.

UTAD đánh lừa cả hai nhóm trader:

  1. Những người bán khống tại vùng kháng cự – bị quét stop-loss khi giá phá đỉnh.
  2. Những người mua theo breakout – bị “kẹp hàng” khi giá quay đầu trở lại vùng TR.

CO lợi dụng sự kiện UTAD để xả hàng ở mức giá cao nhất, chuyển toàn bộ rủi ro sang công chúng một cách tinh vi.

Sau UTAD thường là một phiên Test UTAD – nơi giá quay lại vùng quanh UTAD nhưng không thể vượt qua, thể hiện lực mua yếu. Đây là điểm vào lệnh lý tưởng cho các vị thế bán ra, với stop-loss đặt phía trên đỉnh UTAD.

d. LPSY (Last Point of Supply) – Điểm kiểm tra cung cuối cùng

Trong trường hợp thị trường không đủ lực để tạo ra một cú UTAD, giá sẽ chỉ hồi phục yếu ớt lên vùng biên trên của TR – tạo thành LPSY.

Đặc trưng của LPSY:

  • Nhịp tăng yếu, ngắn, biên độ hẹp.
  • Các cây nến chồng lên nhau, thể hiện sự lưỡng lự của thị trường.
  • Khối lượng suy giảm, phản ánh lực mua yếu đi rõ rệt sau nhiều lần bị CO hấp thụ tại các ST trước đó.

LPSY cho thấy cầu đã hoàn toàn kiệt sức, và phe cung bắt đầu chiếm ưu thế.
Ngay sau UTAD hoặc LPSY là thời điểm thị trường sẵn sàng cho một xu hướng giảm mạnh. Đây cũng là CHoB lần thứ nhất – tín hiệu đầu tiên xác nhận sự thay đổi hành vi rõ rệt của thị trường.

4. Phase D – Xu hướng giảm bên trong Trading Range

Sau khi quá trình kiểm tra tại Phase C khẳng định nguồn cầu đã suy yếu, thị trường bước vào Phase D – giai đoạn giá bắt đầu giảm rõ rệt ngay trong vùng TR.

Đặc điểm của Phase D:

  • Nguồn cung tăng lên liên tục, thể hiện qua các cây nến giảm dài và khối lượng cao.
  • Các đợt hồi phục ngắn ngủi và yếu (có thể tạo thêm các LPSY nhỏ hơn).
  • Giá thường xuyên phá các vùng hỗ trợ trước đó (SOW – Sign of Weakness), tạo đà chuẩn bị cho cú breakdown ra khỏi TR ở Phase E.

Phase D là nơi lý tưởng để các nhà đầu tư theo Wyckoff xác nhận xu hướng giảm và tiếp tục duy trì hoặc gia tăng vị thế bán nếu đã vào lệnh sau UTAD hoặc LPSY.

Phase D cấu trúc phân phối của Wyckoff
Phase D cấu trúc phân phối của Wyckoff

a. MSOW (Minor/Major Sign of Weakness) – Dấu hiệu suy yếu rõ nét

MSOW là một dấu hiệu cho thấy lực cung đã chiếm ưu thế rõ rệt. Giá giảm dễ dàng xuyên thủng biên dưới của vùng Trading Range (TR), đi kèm với:

  • Khối lượng lớn, cho thấy hoạt động bán ra mạnh mẽ từ CO.
  • Biên độ giá ngày càng mở rộng, thể hiện đà giảm ngày một quyết liệt.
  • Trong khi đó, các nhịp hồi phục ngắn như LPSY lại xuất hiện với khối lượng thấp và lực mua yếu ớt, cho thấy bên mua đang dần kiệt sức.

b. The Ice – Ẩn dụ cho đường hỗ trợ

The Ice (tảng băng) là một khái niệm ẩn dụ trong Wyckoff, tương tự như The Creek ở pha tích lũy.
Nó đại diện cho nguồn cầu – tức là vùng hỗ trợ, được xác định bằng cách nối các đáy quan trọng (swing low) trong TR lại với nhau.

Khi giá phá vỡ The Ice một cách dứt khoát, điều đó có nghĩa là nguồn cầu đã bị hấp thụ hoàn toàn, và vùng hỗ trợ giờ đây chuyển thành vùng cung – trở thành kháng cự. Giá sau đó giảm đều và lỏng lẻo bên dưới đường Ice, phản ánh một thị trường không còn lực đỡ.

Lưu ý: MSOW (hoặc mSOW) dễ bị nhầm với Spring trong tái phân phối, bởi cả hai đều xuất hiện dưới vùng hỗ trợ TR. Tuy nhiên:

  • Spring có sự hấp thụ và bật mạnh lên lại.
  • MSOW không có sự phục hồi mạnh, mà tiếp tục giảm.

c. Hồi phục sau phá băng – CHoB lần thứ hai

Sau cú phá vỡ The Ice, thường xuất hiện một nhịp hồi phục nhẹ quay lại vùng bề mặt tảng băng. Đây chính là dấu hiệu thay đổi hành vi lần thứ hai (CHoB #2) – thể hiện sự nỗ lực cuối cùng của phe mua để tái chiếm vùng hỗ trợ cũ, nhưng không thành công.

d. LPSY Phase D – Phân phối cuối cùng trước xu hướng giảm

LPSY trong Phase D là một đợt hồi phục yếu ớt quay trở lại vùng dưới The Ice, nhưng thất bại do áp lực cung mạnh mẽ tại vùng này.

  • The Ice lúc này đóng vai trò là kháng cự cứng, không còn là vùng đỡ giá.
  • Đây cũng thường là lần phân phối cuối cùng của CO, tận dụng nhịp hồi ngắn để xả nốt lượng hàng còn lại.
  • Các đặc điểm của LPSY:
    • Biên độ hẹp, nến chồng lên nhau.

    • Khối lượng giao dịch suy giảm rõ rệt.

    • Giá không thể tiến xa hơn lên vùng kháng cự trước đó.

Sau khi kiểm tra lại The Ice thất bại, giá bước vào giai đoạn giảm mạnh với biến động lỏng, tức là giá giảm nhanh, sâu và khối lượng tăng đều.

Đây chính là CHoB lần thứ ba (Change of Behavior #3).

e. CHoCH – Thay đổi đặc tính xu hướng

Khi đã có đủ 3 lần CHoB, thị trường chính thức bước vào giai đoạn CHoCH (Change of Character) – đặc tính của giá thay đổi từ đi ngang sang xu hướng giảm rõ rệt.

5. Phase E: Xu hướng giảm ngoài TR

Khi giá rời khỏi vùng Trading Range (TR)nguồn cung chiếm hoàn toàn quyền kiểm soát, thị trường bước vào Phase E – giai đoạn giá giảm mạnh theo xu hướng.

Phase E bắt đầu từ thời điểm giá phá vỡ đáy thấp nhất của MSOW, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của lực cầu.

  • Tại đây, liên tục hình thành các SOW (Sign of Weakness) với khối lượng lớn, xen kẽ với các nhịp hồi yếu (LPSY) có khối lượng nhỏ.
  • Các đỉnh và đáy trong Phase E thấp dần theo thời gian, cho phép ta vẽ một kênh xu hướng giảm.
  • Xu hướng giảm tiếp tục cho đến khi giá đạt mục tiêu theo PnF hoặc xuất hiện dấu hiệu quá bán (oversold).
Phase E cấu trúc phân phối của Wyckoff
Phase E cấu trúc phân phối của Wyckoff

IV. Dấu hiệu nhận biết cấu trúc Phân phối

Phân phối và Tái tích lũy có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số đặc trưng giúp phân biệt:

1. Hành vi giá và khối lượng

  • Trong Phân phối, các nhịp giảm giá thường đi kèm khối lượng cao, trong khi nhịp hồi (LPSY) có khối lượng thấp → cho thấy cung > cầu.
  • Biên độ và khối lượng các sóng giảm tăng dần sau khi tạo đỉnh, phản ánh áp lực bán ngày càng mạnh.
  • Các cụm volume lớn xuất hiện quanh đỉnh, đặc biệt ở vùng kháng cự → cho thấy CO đang xả hàng một cách có chủ đích.

2. So sánh với Tái tích lũy

  • Nếu đáy thấp nhất xuất hiện ngay từ đầu TR, và sau đó giá hình thành các đáy cao dần (Higher Lows) → nhiều khả năng đó là Tái tích lũy.
  • Trong Tái tích lũy, volume thường giảm dần theo thời gian do lực bán bị hấp thụ.
  • Ngược lại, trong Phân phối, volume có xu hướng tăng lên, đặc biệt trong các nhịp bán.

Chiến lược hành động theo từng pha

Pha Hành động chiến lược
Phase A & B Xác định đỉnh (BC, ST, UT) để thoát một phần vị thế mua, hoặc bắt đầu quan sát tín hiệu đảo chiều.
Phase C & D Thoát toàn bộ vị thế mua, vì CO đã gần hoàn tất việc phân phối. Lúc này, họ không còn hỗ trợ giá nữa.
Phase C, D & E Là giai đoạn lý tưởng để thiết lập vị thế bán (short), chuẩn bị đón nhận một xu hướng giảm nhanh và mạnh.

Lưu ý quan trọng:

Mục tiêu của CO trong giai đoạn phân phối là bán được nhiều hàng nhất có thể mà không làm giá sụp đổ ngay lập tức. Do đó, giá thường sẽ:

  • Chậm lại, không còn xu hướng tăng rõ.
  • Có dấu hiệu rơi nhanh về vùng hỗ trợ khi không còn lực cầu.

Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy CO đang tích cực xả hàng, và thị trường sắp bước vào xu hướng giảm mạnh.

3. Ví dụ về cấu trúc phân phối có UTAD cổ phiếu MU

Cấu trúc phân phối có UTAD cổ phiếu MU Wyckoff
Cấu trúc phân phối có UTAD cổ phiếu MU Wyckoff
  1. Quan sát thấy giá vượt ra khỏi kênh giá đảo ngược, đây là SC và giá dừng xu hướng tăng chuyển thành đi ngang.
  2. Đợt giảm giá từ SC xuống AR và từ ST phase A xuống mSOW có volume tăng, chứng tỏ lực xả mạnh của CO.
  3. Sự thiếu lực đẩy rõ ràng trong đợt hồi phục tăng từ mSOW lên UTAD, thể hiện qua volume mua giảm.
  4. Tại phase C, CO đã phân phối lượng lớn nguồn cung trong tay với cột volume lớn nhất trong cả TR.
  5. Khi giá đục xuống qua The Ice, nguồn cầu đã chuyển thành nguồn cung và giá dễ dàng giảm tiếp sau đó cùng với volume bán chiếm phần lớn thời gian.
  6. LPSY là các vị trí thích hợp để mở vị thế sell cho các nhà phân tích Wyckoff.

4. Ví dụ về cấu trúc phân phối không có UTAD cổ phiếu ISRG

Cấu trúc phân phối không có UTAD cổ phiếu ISRG của Wyckoff
Cấu trúc phân phối không có UTAD cổ phiếu ISRG của Wyckoff
  1. Giá vượt qua kênh giá tăng đảo ngược tại vị trí SC báo hiệu sự dừng xu hướng tăng và chuyển thành đi ngang.
  2. Tại các vị trí biên trên của TR, volume cao cho thấy nguồn cung mạnh mẽ.
  3. Các đợt giá vượt lên kháng cự nhưng ngay lập tức đảo chiều giảm mạnh với volume duy trì ở mức cao, cho thấy sự xả hàng của CO.
  4. Các đợt giá hồi lên từ đáy có volume giảm chứng tỏ lực cầu mua vào rất yếu ớt.
  5. Tại vị trí LPSY phase C, giá tăng mạnh cùng volume cao tạo ra khoảng gap, khiến một số nhà phân tích non tay nghĩ rằng mSOW phase B là sự kiện Spring của cấu trúc tái tích luỹ. Thậm chí ta có thể kẻ một đường Creek từ đỉnh ST xuyên qua phase C.
  6. Tuy nhiên nỗ lực tăng sau đó không còn khi giá giảm trở lại và phá qua The Ice. Nếu trước đó bias của chúng ta là tăng thì tại đây phải đổi lại thành giảm.
  7. Vị trí LPSY test lại The Ice là nơi thích hợp để mở vị thế bán khống.

Ngoài hai cấu trúc phân phối thông thường (Conventional Distribution Trading Range), chúng ta có một vài hình dạng khác. Trong bài viết tiếp theo chúng tôi sẽ chia sẻ về chủ đề này.

V. Code Amibroker xác định phân phối/tạo đỉnh

Nhà đầu tư có thể tham khảo Code Amibroker Wyckoff AFL trong bài viết “Bộ lọc cổ phiếu Break Out, tích lũy và dòng tiền VSA“, code này giúp Nhà đầu tư lọc ra các cổ phiếu giai đoạn tích lũy và tái tích lũy. Và ngoài ra Nhà đầu tư sử dụng code đỉnh đáy trên Dchart để lọc và tìm ra các giai đoạn xác định phân phối/tạo đỉnh.

Code Amibroker Mô hình tích lũy Wyckoff
Code Amibroker Mô hình tích lũy Wyckoff

Nhà đầu tư có thể tham khảo thêm các dịch vụ chứng khoán hiện tại chúng tôi đang cung cấp như: Khóa học chứng khoán, Dữ liệu chứng khoán cho Amibroker, Dữ liệu Forex cho Amibroker, Youtube chứng khoán,…. Hãy truy cập website: nududo.com hoặc liên hệ trực tiếp số hotline: 0372.095.129 để biết thêm chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *